Đại Thừa

“Do nhân duyên mà các pháp sinh, do nhân duyên mà các pháp diệt. Không có pháp nào tự sinh, tự diệt, tất cả đều là giả hợp.”
(Trung Quán Luận, kệ tụng)

Đại Thừa (Mahāyāna), còn gọi là Bắc Tông, là nhánh Phật giáo phát triển sau Tiểu Thừa, nhấn mạnh lý tưởng Bồ-tát, hướng tới cứu độ tất cả chúng sinh. Khác với Tiểu Thừa tập trung vào hiện tượng luận, Đại Thừa đi sâu vào bản thể luận, nhận thức thực tại tối hậu Chân Như và dung hòa các khái niệm “hữu” và “không” qua tư tưởng Trung Đạo. Kinh điển Đại Thừa, được hệ thống hóa qua các luận giải của Mã Minh, Long Thọ, và Vô Trước, mang tính khoan đại, linh hoạt, vượt qua giới hạn văn tự để thể hiện chân lý tuyệt đối.

1. Chân Như và bản thể luận

Đại Thừa đồng ý với Tiểu Thừa về tính vô thường của sự vật (sinh, trụ, dị, diệt) trên phương diện hiện tượng, nhưng đi xa hơn khi nhận định rằng sự vật chỉ tồn tại qua nhận thức hạn chế của giác quan. Thực tại thật sự (Chân Như) là siêu việt, không thể đo lường hay hình dung bằng ngôn ngữ hay ý niệm. Chân Như vượt trên sinh tử và Niết-bàn, không bị giới hạn bởi “hữu” (có) hay “không” (không có). Đại Thừa nhấn mạnh:

Phiền não tức Bồ-đề, sinh tử tức Niết-bàn: Không có sự phân biệt giữa sinh tử và Niết-bàn, tất cả đều là biểu hiện của Chân Như.
Tâm bình đẳng: Vạn pháp đều bình đẳng trong bản thể, không sai biệt như hiện tượng.

2. Lý tưởng Bồ-tát và Trung Đạo

Mục tiêu: Tiểu Thừa hướng tới quả A-la-hán, giải thoát cá nhân, tách rời sinh tử để đạt Niết-bàn. Đại Thừa hướng tới quả Phật, cứu độ chúng sinh, nhận thức phiền não tức Bồ-đề.
Nhận thức: Tiểu Thừa tập trung vào hiện tượng (vạn pháp thật có), Đại Thừa đi vào bản thể (Chân Như, bình đẳng).
Phương pháp: Tiểu Thừa trọng văn tự, giới luật nghiêm ngặt; Đại Thừa phóng khoáng, sử dụng phương tiện thiện xảo và lục độ Ba-la-mật (bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ).

3. So sánh với Tiểu Thừa

Tiểu Thừa phân tích sự vật một cách tỉ mỉ, nhưng chủ yếu tập trung vào hiện tượng luận, chưa đi sâu vào bản thể luận như Đại Thừa. Giáo lý Tiểu Thừa nhấn mạnh tự lực, thực hành Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, và thiền Vipassana để đạt Niết-bàn, nhưng không mở rộng đến lý tưởng cứu độ chúng sinh như Đại Thừa.

Đại Thừa sở hữu hệ thống kinh điển phong phú, phản ánh giáo lý bản thể luận và lý tưởng Bồ-tát. Các kinh tiêu biểu bao gồm:

  • Kinh Hoa Nghiêm (Avatamsaka Sūtra): Giảng chân lý siêu việt về tính duyên khởi và sự tương tức của vạn pháp, được thuyết ngay sau khi Đức Phật giác ngộ (Hoa Nghiêm Thời).
  • Kinh Bát Nhã (Prajñāpāramitā Sūtra): Tập trung vào Không Luận, giải thích “tính không” (śūnyatā), tiêu biểu là Kinh Kim Cương và Kinh Tâm Bát Nhã (Bát Nhã Thời).
  • Kinh Pháp Hoa (Saddharmapuṇḍarīka Sūtra): Nhấn mạnh lý tưởng Bồ-tát, khẳng định mọi chúng sinh đều có Phật tính và Chân Như bình đẳng (Pháp Hoa Thời).
  • Kinh A-di-đà (Amitābha Sūtra): Nền tảng của Tịnh Độ tông, hướng dẫn niệm Phật để vãng sinh Tịnh Độ.
  • Kinh Duy Ma Cật (Vimalakīrti Sūtra): Tranh biện với ngoại đạo, đề cao trí tuệ và từ bi của cư sĩ (Phương Đẳng Thời).
  • Kinh Đại Tập (Mahāsannipāta Sūtra): Pha trộn giáo lý Tiểu Thừa và Đại Thừa, tập trung vào biện luận (Phương Đẳng Thời).

Các luận giải quan trọng như Đại Thừa Khởi Tín Luận (Mã Minh), Trung Quán Luận (Long Thọ), và Nhiếp Đại Thừa Luận (Vô Trước) hệ thống hóa giáo lý Đại Thừa, nhấn mạnh Không Luận và Trung Đạo.

Đại Thừa là nhánh Phật giáo đi sâu vào bản thể luận, nhấn mạnh Chân Như, lý tưởng Bồ-tát, và tư tưởng Trung Đạo. Kinh điển Đại Thừa, như Kinh Hoa Nghiêm, Kinh Bát Nhã, và Kinh Pháp Hoa, không chỉ hướng dẫn tu tập mà còn thể hiện sự bình đẳng của vạn pháp và sự dung hòa giữa sinh tử và Niết-bàn. Với tính khoan đại và phương tiện thiện xảo, Đại Thừa đã lan tỏa mạnh mẽ ở Đông Á và Tây Tạng, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú của Phật giáo.