Niết Bàn (Nirvana) là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo, chỉ trạng thái giải thoát hoàn toàn khỏi mọi khổ đau và luân hồi sinh tử. Thuật ngữ này trong tiếng Phạn có nghĩa là “tuyệt diệu, vắng lặng”, hàm ý một trạng thái tâm hồn thanh tịnh, không còn vọng động hay tham ái. Tuy nhiên, quan niệm về Niết Bàn lại có sự khác biệt rõ rệt giữa hai trường phái chính là Tiểu thừa và Đại thừa.
Niết Bàn trong quan điểm của Phật giáo Tiểu thừa
Đối với Tiểu thừa, thế giới hiện hữu đầy rẫy đau khổ, vô thường và biến động không ngừng. Nguồn gốc của những đau khổ này là do nghiệp, mà nghiệp lại phát sinh từ lòng tham ái, bám víu vào sự vật (ái dục hay Tanha).
Vì vậy, để đạt Niết Bàn, con đường duy nhất là chấm dứt dòng sinh mệnh bằng cách đoạn trừ ái dục. Khi ấy, tâm hồn sẽ đạt đến trạng thái vắng lặng, xuất thế, ly khai hoàn toàn khỏi mọi biến động của thế gian.
Tiểu thừa thực hành các pháp Giới (giữ giới luật) và Định (thiền định) để làm chủ và chấm dứt dục vọng. Thiền định giúp người tu ly khai khỏi các hiện tượng của thế giới bên ngoài, từ đó gỡ bỏ sự ràng buộc và ngăn ngừa dục vọng phát sinh. Niết Bàn được xem là một trạng thái đạt được khi tâm an trú trong sự vắng lặng tuyệt đối, thoát ly khỏi trần thế. Đây là con đường xuất thế.
Niết Bàn trong quan điểm của Phật giáo Đại thừa
Ngược lại với Tiểu thừa, Đại thừa không phủ nhận thế giới hiện hữu mà tìm cách giải thoát ngay trong hiện hữu. Họ cho rằng thực tại không phải là “không” hay “có”, mà là “không thể ý niệm” được. Chúng ta đau khổ không phải vì thế giới này vốn dĩ là khổ, mà vì “vô minh” đã che mờ, khiến ta nhận lầm ảo giác là thực tại. Ví dụ, nhìn sợi dây thừng lại thấy thành con rắn và sợ hãi.
Vì thế, để chấm dứt đau khổ, không cần phải chạy trốn hay lánh đời. Thay vào đó, người tu cần nhìn thẳng vào đời với con mắt Trí tuệ Bát Nhã. Trí tuệ này giúp ta thấy được “thực tướng chân lý” của vạn vật. Khi nhận ra “con rắn” chỉ là “sợi dây thừng”, nỗi sợ hãi sẽ tự tan biến. Đây là con đường nhập thế.
Đại thừa tu tập bằng cách nhập thế và cứu thế (lục độ Ba La Mật), mà khởi đầu là hạnh Bố thí Ba La Mật. Tinh thần của hạnh này là “bố thí bất trụ tướng”: bố thí mà không thấy có người bố thí, người được bố thí hay của bố thí. Hành động này diễn ra một cách tự nhiên, vô niệm, giống như ánh sáng Mặt Trời chiếu rọi vạn vật mà không phân biệt hay đòi hỏi.
Kết luận
Có thể thấy, Niết Bàn không phải là một nơi chốn hay một tước vị, mà là một trạng thái tâm linh giác ngộ.
- Tiểu thừa coi Niết Bàn là sự giải thoát bằng cách xuất thế, đoạn tuyệt với mọi ham muốn và biến động của cuộc đời.
- Đại thừa coi Niết Bàn là sự giải thoát bằng cách nhập thế, sống giữa cuộc đời nhưng không bị nó chi phối, và dùng lòng từ bi để cứu độ chúng sinh.
Cả hai con đường đều hướng đến sự giải thoát, nhưng cách tiếp cận khác nhau. Tuy nhiên, việc nhận thức đúng đắn về hai con đường này là rất quan trọng để tránh sự hiểu lầm và ngã mạn. Tu tập phải bắt đầu từ “tự giác” (giác ngộ cho chính mình) rồi mới đến “giác tha” (giác ngộ cho người khác), và khi đã đạt đến đỉnh cao của Trí tuệ Bát Nhã, người tu sẽ không còn phân biệt Tiểu thừa hay Đại thừa nữa.