Trong Thập Nhị Nhân Duyên, Hữu (Pāli: Bhava, nghĩa là “trở thành” hoặc “tồn tại có điều kiện”) là mắt xích thứ mười, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra vòng luân hồi khổ đau. Nếu Ái là khát khao và Thủ là hành động chấp giữ, thì Hữu chính là kết quả của sự chấp giữ đó, là quá trình hình thành tồn tại mới—từ nghiệp lực cho đến sự tái sinh.
Hữu là gì và vị trí trong Thập Nhị Nhân Duyên?
Hữu là sự tồn tại có điều kiện, phát sinh trực tiếp từ Thủ (chấp thủ). Nó là bước chuyển từ một ý định, một sự bám víu (Thủ) thành một sự hiện hữu (Hữu).
Trong chuỗi 12 mắt xích, Hữu là:
- Kết quả của Thủ (chấp thủ).
- Nhân duyên dẫn đến Sanh (sự sinh ra).
Theo kinh điển, Hữu bao gồm hai khía cạnh chính:
- Kamma-bhava (Nghiệp hữu): Quá trình tạo nghiệp, bao gồm mọi ý chí và hành động có chủ đích của chúng ta.
- Upapatti-bhava (Tái sinh hữu): Kết quả của nghiệp lực đã tạo, dẫn đến sự tái sinh trong một trạng thái tồn tại mới.
Có ba loại Hữu tương ứng với ba cõi giới: dục hữu (tồn tại trong cõi dục), sắc hữu (tồn tại trong cõi sắc), và vô sắc hữu (tồn tại trong cõi vô sắc).
Các nguồn văn bản Phật giáo từ sơ kỳ đến hiện đại đều nhất quán về ý nghĩa cốt lõi của Hữu, nhưng cách diễn giải có sự phát triển để phù hợp với bối cảnh:
- Thời kỳ Sơ kỳ (Kinh điển Nikāya): Hữu được hiểu chủ yếu dưới góc độ tái sinh, là lực duy trì vòng luân hồi. Đức Phật dạy rằng “do Hữu làm duyên nên có Sanh,” nhấn mạnh Hữu là kết quả của Ái và Thủ, dẫn đến khổ đau tái diễn.
- A-tì-đàm (Abhidharma): Các luận sư phân tích Hữu chi tiết hơn, tách biệt rõ ràng Nghiệp hữu (hành động tạo nghiệp) và Tái sinh hữu (kết quả của nghiệp).
- Đại thừa (Mahāyāna): Hữu được liên kết với khái niệm tánh Không (sunyata). Theo Nāgārjuna, Hữu là hư vọng, không có tự tính, chỉ là một quá trình “trở thành” ảo do chấp thủ tạo nên.
- Hiện đại (Từ thế kỷ 20): Các học giả và thiền sư hiện đại như Buddhadāsa và Eviatar Shulman đã tâm lý hóa ý nghĩa của Hữu. Họ giải thích rằng Hữu không chỉ là sự tái sinh trong đời sau, mà còn là sự hình thành “cái tôi” trong từng khoảnh khắc của đời sống hiện tại. Mỗi lần chúng ta chấp thủ vào một vai trò, một ý niệm, một danh phận (“Tôi là…”), chúng ta đang tạo ra một “Hữu” mới.
Những hiểu lầm phổ biến về Hữu
Ngày nay, Hữu thường bị hiểu sai do bị đơn giản hóa hoặc bị đánh đồng với các khái niệm phương Tây:
- “Hữu là sự tồn tại đơn thuần”: Nhiều người coi Hữu chỉ là việc “sống” hoặc “hiện diện vật lý”, bỏ qua khía cạnh duyên sinh và nghiệp lực.
- “Hữu là sự thành công, là bản thân tích cực”: Trong triết học hoặc tâm lý học hiện đại, “becoming” (trở thành) thường được hiểu là “self-actualization” (tự hiện thực hóa bản thân). Hiểu sai này dẫn đến việc coi Hữu là một điều tốt, thúc đẩy con người theo đuổi vật chất và danh phận, từ đó tạo ra nhiều khổ đau hơn.
- “Hữu là một bản ngã vĩnh cửu”: Một số người nhầm lẫn Hữu với “bản ngã” hay “linh hồn bất diệt”, trong khi Phật giáo dạy rằng Hữu chỉ là một quá trình vô ngã, vô thường.
Tại sao Hữu là mắt xích quan trọng?
Hữu là cầu nối trực tiếp giữa Ái-Thủ và Sanh-Lão-Tử. Nó là điểm mà khát vọng và sự chấp thủ của chúng ta được chuyển hóa thành một sự tồn tại cụ thể, một nghiệp lực cụ thể, một “cái tôi” tạm bợ. Bằng cách quán chiếu bản chất vô thường và duyên sinh của Hữu, chúng ta có thể làm yếu đi lực tái sinh và giải thoát khỏi vòng khổ đau.
Hiểu rõ về Hữu giúp chúng ta nhận ra rằng mọi sự “trở thành” trong đời sống đều có nguyên nhân từ những chấp thủ sâu kín nhất. Chỉ khi buông bỏ chấp thủ, chúng ta mới có thể dừng quá trình tạo nghiệp và chấm dứt sự “trở thành” khổ đau.