Danh Mục Kinh Phật
Kinh A Hàm
“A-hàm” (阿含, Āgama trong tiếng Phạn) nghĩa là pháp tạng được truyền thừa, tức là những lời dạy được truyền miệng từ thầy sang trò, từ Đức Phật đến các đệ tử và các thế hệ sau.
Xem thêmKinh Duy Ma Cật
Kinh Duy Ma Cật (維摩詰經, Vimalakīrti Nirdeśa Sūtra) là một bộ kinh quan trọng của Phật giáo Đại thừa, nổi tiếng với giáo lý bất tư nghì và hình tượng cư sĩ Duy Ma Cật – một vị tại gia trí tuệ siêu việt, có thể sánh ngang chư Bồ Tát.
Xem thêmKinh Đại Tập
Kinh Đại Tập (大集經, Mahāsaṃnipāta Sūtra) là một bộ kinh quan trọng thuộc hệ thống Đại thừa Phật giáo, được xếp vào nhóm Kinh Đại Tập Bộ trong Hán tạng.
Xem thêmKinh Bát Nhã
Kinh Bát Nhã (般若經, Prajñā Pāramitā Sūtra) là một hệ thống kinh điển quan trọng của Phật giáo Đại thừa, lấy trí tuệ Bát Nhã làm cốt lõi.
Xem thêmKinh Hoa Nghiêm
Kinh Hoa Nghiêm (華嚴經, Avataṃsaka Sūtra) là một trong những bộ kinh vĩ đại và quan trọng nhất của Phật giáo Đại thừa, được xem là “pháp hội lớn” thể hiện toàn bộ cảnh giới giác ngộ của chư Phật và Bồ Tát.
Xem thêmKinh chuyển pháp luân
Kinh Chuyển Pháp Luân (轉法輪經, Dhammacakkappavattana Sutta trong Pāli) được xem là bài pháp đầu tiên mà Đức Phật Thích Ca giảng sau khi thành đạo, tại vườn Lộc Uyển (Sarnath, Ấn Độ), cho năm anh em Kiều Trần Như. Đây là một bản kinh nguyên thủy và căn bản nhất trong toàn bộ giáo pháp Phật giáo.
Xem thêm“Ta dùng phương tiện để giảng Tam Thừa, nhưng thật ra chỉ có một thừa là Phật Thừa, vì tất cả chúng sinh đều có Phật tính.”
(Kinh Pháp Hoa, phẩm Thọ Ký)
Phật giáo được chia thành hai nhánh chính: Tiểu Thừa (Theravāda – Nam Tông) và Đại Thừa (Mahāyāna – Bắc Tông), mỗi nhánh có hệ thống kinh điển riêng biệt phản ánh mục tiêu và phương pháp tu tập. Các kinh điển này ghi lại lời dạy của Đức Phật, được kiết tập qua nhiều thời kỳ, và được phân loại theo Ngũ thời thuyết pháp của Trí Khải đại sư, người giải thích sự khác biệt giữa các kinh dựa trên căn cơ và thời điểm thuyết pháp.
Tiểu Thừa, còn gọi là Thượng Tọa Bộ hoặc Phật giáo Nguyên thủy, là nhánh cổ xưa nhất, tập trung vào giải thoát cá nhân qua quả vị A-la-hán. Kinh điển Tiểu Thừa dựa trên Tam Tạng Kinh Điển bằng tiếng Pali, được xem là ghi chép sớm nhất về lời dạy của Đức Phật.
Kinh điển chính:
- Tam Tạng Pali (Tipitaka):
Kinh Tạng (Sutta Pitaka): Gồm các bài giảng của Đức Phật, như Kinh Tứ Diệu Đế, Kinh Thập Nhị Nhân Duyên, và Kinh Chuyển Pháp Luân. Các kinh này nhấn mạnh Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, và các nguyên lý luân lý.
Luật Tạng (Vinaya Pitaka): Quy định giới luật cho Tăng đoàn, hướng dẫn đời sống tu sĩ.
Tạng A-tì-đàm (Abhidhamma Pitaka): Phân tích tâm lý và triết lý Phật giáo, giải thích các pháp (dhamma) một cách hệ thống. - Đặc điểm: Kinh điển Pali tập trung vào tự lực, thực hành thiền Vipassana, và giữ gìn giáo điều nghiêm ngặt. Các kinh này được sử dụng rộng rãi ở Sri Lanka, Thái Lan, Myanmar, Lào, và Campuchia.
Đại Thừa phát triển sau Tiểu Thừa, nhấn mạnh lý tưởng Bồ-tát, hướng tới cứu độ tất cả chúng sinh. Các kinh Đại Thừa xuất hiện khoảng 500 năm sau khi Phật nhập diệt, được hệ thống hóa qua các luận giải của Mã Minh (Đại Thừa Khởi Tín Luận), Long Thọ (Trung Quán Luận), và Vô Trước (Nhiếp Đại Thừa Luận). Kinh điển Đại Thừa mang tính khoan đại, linh hoạt, kết hợp trí tuệ và từ bi.
Kinh điển chính:
- Kinh Hoa Nghiêm (Avatamsaka Sūtra): Giảng chân lý cao thâm về thực tại siêu việt, nhấn mạnh tính duyên khởi và sự tương tức của vạn pháp.
- Kinh Bát Nhã (Prajñāpāramitā Sūtra): Tập trung vào Không Luận, giải thích “tính không” (śūnyatā) của vạn pháp, tiêu biểu là Kinh Kim Cương và Kinh Tâm Bát Nhã.
- Kinh Pháp Hoa (Saddharmapuṇḍarīka Sūtra): Nhấn mạnh lý tưởng Bồ-tát và chân lý Chân Như, khẳng định mọi chúng sinh đều có Phật tính.
- Kinh A-di-đà (Amitābha Sūtra): Nền tảng của Tịnh Độ tông, hướng dẫn niệm Phật để vãng sinh Tịnh Độ.
- Kinh Duy Ma Cật (Vimalakīrti Sūtra): Tranh biện với ngoại đạo, đề cao trí tuệ và từ bi của cư sĩ.
- Đặc điểm: Kinh Đại Thừa kết hợp tự lực và tha lực, nhấn mạnh lục độ Ba-la-mật (bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ). Các kinh này phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, và Tây Tạng (bao gồm Kim Cương Thừa).
Theo Trí Khải đại sư, Đức Phật thuyết pháp theo căn cơ chúng sinh, chia thành năm thời kỳ, mỗi thời kỳ gắn với các kinh điển tiêu biểu:
| Thời kỳ | Thời gian | Kinh điển tiêu biểu | Nội dung chính |
|---|---|---|---|
| Hoa Nghiêm Thời | 21 ngày sau giác ngộ | Kinh Hoa Nghiêm | Chân lý siêu việt, tính duyên khởi. |
| A Hàm Thời | 12 năm | Kinh A Hàm | Tứ Diệu Đế, Thập Nhị Nhân Duyên, Hữu Luận. |
| Phương Đẳng Thời | 8 năm | Kinh Duy Ma, Kinh Đại Tập | Pha trộn Tiểu Thừa và Đại Thừa, tranh biện. |
| Bát Nhã Thời | 22 năm | Kinh Bát Nhã, Kinh Kim Cương | Không Luận, tính không của vạn pháp. |
| Pháp Hoa Thời | 8 năm cuối | Kinh Pháp Hoa | Bồ-tát Thừa, Chân Như, Phật tính bình đẳng. |
Xem bản đồ sau để thấy tổng quan về Phật giáo:
