Bạn đã từng băn khoăn về những điều mình được nghe về Phật pháp? Có phải bạn cảm thấy có những điều không khớp với lời dạy trong kinh điển? Bài viết này sẽ mang đến một “cái nhìn mới,” một cách tiếp cận trực diện, không qua lăng kính của truyền thuyết hay nghi thức, mà dựa trên chính những lời kinh nguyên gốc. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một con đường tu tập thực tiễn, cái cốt lõi đạo Phật, không phải để thờ phụng, mà để tự giải thoát.
1. Cách tin Phật: Chọn con đường Nhất Thừa
Đây là điểm khởi đầu quan trọng nhất, vì cách bạn tin sẽ quyết định toàn bộ hành trình tu tập và kết quả bạn đạt được.
Có hai cách tin Phật:
- Nhị Thừa (tin để cầu độ): Tin rằng Phật là một vị thần linh, ban phước giáng họa. Chúng ta là “chúng sinh,” cần phải tôn thờ, ăn chay, niệm Phật để cầu xin. Mục đích là để tăng phước, tăng thọ, và sau khi chết được vãng sinh về cõi Cực Lạc.
- Nhất Thừa (tin để noi theo): Tin rằng Đạo là con đường, Phật là giải thoát. Đạo Phật là con đường mà bất cứ ai đi đúng theo lời Phật dạy cũng sẽ đạt được trạng thái giải thoát, trở thành Phật như Đức Thích Ca. Chúng ta là “Phật tử” – những người con của Phật, có đủ tố chất để nối nghiệp cha, tức là sẽ Thành Phật. Đức Phật đã thọ ký: “Chúng sinh là Phật sẽ thành.”
Bài viết này sẽ trình bày những vấn đề cốt lõi của Phật pháp theo tinh thần Nhất Thừa.
2. Nguồn gốc Đạo Phật
Đạo Phật ra đời cách đây hơn 2.500 năm, bắt nguồn từ cuộc đời của Thái tử Sĩ Đạt Ta. Sống trong cung điện xa hoa, Ngài chưa từng biết đến khổ đau. Một lần dạo chơi ngoài thành, Ngài lần lượt chứng kiến một người già yếu, một người bệnh tật, và một xác chết. Ngài bàng hoàng nhận ra rằng mọi kiếp người, dù ở địa vị nào, cũng không thể tránh khỏi những nỗi khổ đó. Sự thật này đã thôi thúc Ngài tìm kiếm một con đường giải thoát.
Sau khi quyết định xuất gia, Ngài học đạo với sáu vị thầy nổi tiếng thời bấy giờ, nhưng những pháp môn của họ chỉ mang lại phép thuật, thần thông, không phải là câu trả lời Ngài tìm kiếm. Ngài tiếp tục con đường tu khổ hạnh, hành hạ thân xác đến mức suy kiệt, nhưng vẫn không đạt được mục đích.
Nhận ra rằng tinh thần không thể minh mẫn trong một thể xác yếu đuối, Ngài từ bỏ khổ hạnh, nhận bát cháo sữa của một cô gái chăn bò. Ngài ngồi thiền dưới cội cây Bồ Đề, phát nguyện sẽ không đứng dậy cho đến khi tìm ra con đường giải thoát.
Sáng sớm đêm thứ 49, Ngài đã giác ngộ. Với niềm hân hoan, Ngài tuyên bố: “Ta lang thang trong vòng luân hồi qua bao nhiêu kiếp… tìm mãi mà không thấy kẻ làm nhà. Hỡi kẻ làm nhà, từ đây ta đã gặp được ngươi rồi… trí ta đã đạt đến Vô Thượng Niết Bàn, ta đã hoàn toàn giải thoát.” Kể từ đó, Ngài dành trọn đời để rao giảng Chân Lý Giải Thoát mà mình đã tìm thấy.
Từ Đức Phật Thích Ca, Đạo Phật được truyền thừa liên tục qua các vị Tổ. Tuy nhiên, đến đời Lục Tổ Huệ Năng, sự tranh giành quyền lực đã lên đến đỉnh điểm. Một số người tu hành không thật tâm đã xem Y Bát (biểu tượng truyền thừa) là quyền lực và sẵn sàng giết người để chiếm đoạt. Vì thế, Ngũ Tổ đã quyết định trao Y Bát cho Huệ Năng, nhưng dặn Ngài phải ẩn đi, không truyền Y Bát nữa để tránh hiểm nguy. Từ đó, Y Bát mất dấu.
Các đệ tử của Lục Tổ sau này đã phát triển thành năm phái Thiền nổi tiếng, nhưng theo Thiền sư Nguyệt Khê, sự truyền thừa sau này đôi khi chỉ còn là hình thức. Con cháu các tông phái chỉ dựa vào gia phổ để chứng minh, nhưng không còn nắm vững “gia phong” và “tông chỉ” của Tổ sư. Điều này cho thấy rằng việc truyền thừa không phải chỉ là danh hiệu, mà phải là sự thấu hiểu và thực hành chân chính.
Điển hình là trường hợp của Sư Thần Tú, một đệ tử học trước Lục Tổ và có vị trí cao trong chùa. Nhưng vì chưa thấy tánh nên không được truyền Y Bát. Điều này cho thấy, một người có trình độ và vị thế cao chưa chắc đã đủ khả năng để truyền thừa.
Vì vậy, để tránh nhầm lẫn, người nghiên cứu Đạo Phật nên tập trung vào việc đọc và thấu hiểu lời kinh gốc của Đức Phật và những lời giảng của các vị Tổ đã chính thức được truyền Y Bát. Những vị này đã “thấy tánh” nên lời dạy của họ là đáng tin cậy.
3. Đức Thích Ca đã đắc những gì gọi là “Đắc đạo”
Nhiều người tin vào Phật giáo một cách tự nhiên, chấp nhận việc Đức Phật “đắc đạo” mà không cần tìm hiểu sâu hơn. Nhưng nếu muốn thực sự hiểu và đi theo con đường này, chúng ta cần phải tự vấn: “Đạo” mà Ngài đã tìm thấy là gì? Lợi ích của nó ra sao? Ngài đã làm những gì để đạt được? Và liệu chúng ta có thể đạt được điều đó không?
Với một tinh thần hoài nghi và tìm tòi, tôi đã dành nhiều thời gian nghiên cứu kinh điển và nhận ra rằng những lời dạy của Đức Phật rất thực tế và logic. Dưới đây là những gì tôi đã tổng hợp về lý do chúng ta nên tu tập và ý nghĩa của việc “đắc đạo” mà Đức Phật đã thuyết giảng.
Khổ đau và sự mong manh của kiếp người
Cuộc đời này, mỗi người chúng ta đều phải đối mặt với già, bệnh, chết. Mặc dù có thể sống tới trăm năm, nhưng đó là một hành trình đầy rẫy những điều bất như ý: cầu mà không được, người thương phải xa lìa, kẻ ghét lại phải gặp. Ngay cả thiên tai, bệnh tật cũng luôn rình rập, tấn công thân xác yếu ớt của con người.
Khi cuộc sống đang yên ổn, hạnh phúc viên mãn, ta có thể đột nhiên phải đối mặt với tai ương, bệnh tật hiểm nghèo, hay sự chia ly. Cái thân này thật mong manh, không có gì là bền chắc để ta nương tựa. Và rồi, khi chưa kịp tận hưởng trọn vẹn, thần chết đã đến.
Cái chết là điều đáng sợ nhất. Ta mất đi những người thân yêu, những gì ta đã vất vả để có được. Người thân thì tiếc nuối, xót xa khi không còn có thể làm gì cho nhau. Đức Phật đã từng nói: “Nước mắt của chúng sinh nhiều hơn biển cả” để nói lên nỗi khổ đau chất chứa của kiếp người.
Vòng luân hồi và ý nghĩa của “đắc đạo”
Tuy nhiên, cuộc sống không kết thúc hoàn toàn sau cái chết. Theo Phật giáo, chỉ có cái thân vật lý này là tan biến. Bên trong mỗi chúng ta còn có Chân Tâm, cái thật sự là mình, tồn tại vĩnh viễn. Sau khi thân xác cũ hết duyên, Chân Tâm sẽ nhận lấy một thân xác mới để tiếp tục trả những gì đã gieo. Điều này được gọi là luân hồi trong sáu đường: Địa ngục, Ngạ quỷ, Súc sinh, Nhân, Thiên, A-tu-la.
Mục đích của việc tu Phật là để chấm dứt vòng luân hồi đau khổ đó. Do đó, “đắc đạo” của Đức Phật chính là tìm ra con đường Giải thoát khỏi sinh tử luân hồi. Thoát khỏi luân hồi cũng có nghĩa là thoát khỏi khổ đau, vì thế Đạo Phật còn được gọi là Đạo “Độ Khổ”.
4. Đức Thích Ca đã làm gì để đắc đạo?
Hầu hết mọi người đều biết rằng Đức Phật đã đắc đạo sau 49 ngày thiền định dưới gốc cây Bồ Đề. Nhưng tại sao, hàng ngàn năm sau, rất nhiều người cũng ngồi thiền với tư thế kiết già, bán già trong nhiều giờ, nhiều năm mà vẫn không đạt được kết quả tương tự?
Nếu chỉ bắt chước tướng thiền (tư thế ngồi bất động) mà không hiểu bản chất của nó, chúng ta sẽ không thể đi đến đâu. Vấn đề nằm ở chỗ, trong khi thân thể ngồi yên, tâm trí lại chạy nhảy không ngừng. Dù có đếm hơi thở, niệm Phật, tâm vẫn xao động, phân tán. Việc ngồi như thế chẳng khác gì “một học sinh ngồi lơ đễnh trong lớp,” không thu nạp được kiến thức gì.
Vậy sự khác biệt giữa thiền của Đức Phật và thiền của chúng ta là gì?
Thiền của Đức Phật: “Tư duy tu”
Trước khi ngồi thiền, Đức Phật có một mục đích rõ ràng: tìm ra lời giải cho khổ đau. Đối với Ngài, thiền là một công cụ để tập trung toàn bộ tâm trí vào việc tư duy, quán chiếu, tìm ra câu trả lời. Lời tuyên bố của Ngài khi xả thiền là “tìm được kẻ làm nhà” – chứng tỏ Ngài đã tìm thấy nguyên nhân của luân hồi.
Ngày xưa, thiền còn được gọi là Tĩnh Lự hay Tư Duy Tu. Tức là, mượn sự tĩnh lặng của cơ thể để tâm trí có thể tư duy sâu sắc. Như vậy, nếu ta chỉ ngồi bất động mà tâm trí trống rỗng, không có mục đích, có khi còn không biết mình muốn tìm gì? Không có gì để tìm, không tư duy thì làm sao thấy được điều gì? Có tìm đạo đâu mà đòi đắc đạo?
Không nhất thiết phải ngồi thiền
Thiền không chỉ có một hình thức. Có hai loại thiền chính:
- Thiền Hữu Tướng: Ngồi bất động trong tư thế kiết già, bán già.
- Thiền Vô Tướng: Thiền trong mọi hoạt động: đi, đứng, nằm, ngồi. Chỉ cần tập trung tư tưởng để tư duy, quán chiếu.
Điển hình là Lục Tổ Huệ Năng, Ngài đã không ngồi thiền trong suốt 8 tháng giã gạo, chẻ củi, nhưng vẫn được truyền Y Bát. Điều này chứng tỏ thiền không quan trọng hình tướng bên ngoài, mà quan trọng ở việc giữ tâm không xao động để sinh ra trí tuệ.
Đức Phật đã tìm ra con đường giải thoát và để lại trong kinh điển. Chúng ta không cần phải “phát minh” lại bánh xe. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng thiền như một phương tiện để:
- Kiểm chứng lại những lời Phật dạy.
- Tập trung tâm trí để quán chiếu và thấu hiểu giáo lý.
- Thực hành những điều đã hiểu để sinh ra Trí Huệ.
Vì vậy, thiền không nhất thiết phải là ngồi khoanh chân. Chỉ cần tập trung tâm để soi, quán, tư duy, bạn đã bắt đầu hành trình thiền định một cách đúng đắn. Khi Trí Huệ được sinh ra, đó chính là lúc bạn đã thiền định thành công.
5. Thế nào là “Thành Phật”? – Cốt lõi đạo Phật
Việc hiểu sai về “Thành Phật” dẫn đến những sai lầm trong tu tập: một là tôn thờ Phật như thần linh, cho rằng việc muốn thành Phật là kiêu mạn; hai là tự cho mình đã gần thành Phật và có thể cứu độ người khác, dẫn đến sự ngã mạn. Cả hai thái cực này đều đi sai với tinh thần tự lực của Đạo Phật.
Thành Phật là trạng thái giác ngộ tối thượng, khi một người nhận ra và sống hoàn toàn với Chân Tâm – bản tánh thanh tịnh vốn sẵn có, vượt qua vô minh, phiền não, và luân hồi. Theo Kinh Viên Giác, Phật dạy: “Chân tâm viên giác là tánh Phật, ai thấy tánh ấy tức là thành Phật” (Kinh Viên Giác, phẩm Văn Thù). Thành Phật không chỉ là giải thoát cá nhân mà còn là khả năng dùng trí huệ và từ bi để dẫn dắt chúng sinh cùng giác ngộ, như tinh thần Bồ Tát đạo.
Tu để thành Phật quả, nhập được Niết Bàn, là quả cao nhất của người tu Phật và cũng là mục đích duy nhất của Phật học. Nhưng, vì nghiệp lực lành dữ không giống nhau, trí thức không đều nhau… nên Phật “tùy bệnh dữ dược”, tùy căn cơ mỗi hạng người mà lập ra nhiều pháp môn thấp cao để dìu dắt.
Hiện nay, người ta chia các pháp môn thành 9 loại, gọi là 9 thừa: Thanh Văn thừa, Duyên Giác thừa, Bồ Tát thừa Sự Hành Mật, Hành Mật, Du-già Mật, Đại Du-già Thừa, Hậu Du-già Thừa, Tối Thượng Du-già (Đại Toàn Thiện).
Chi tiết: 9 thừa tu tập
Lộ trình 9 thừa là sự mở rộng của lời Phật dạy, tùy căn cơ mà hành giả chọn con đường phù hợp. Như Đức Phật khẳng định trong Kinh Đại Bát Niết Bàn: “Tất cả chúng sinh đều có Phật tánh” (Kinh Niết Bàn).