Lời Mở Đầu
Kính chào quý vị và các bạn,
Đã bao giờ quý vị và các bạn tự hỏi, tại sao Đạo Phật đã có mặt hơn 2500 năm, với vô số chùa chiền và hàng triệu tín đồ, nhưng những lời dạy cốt lõi trong kinh điển vẫn còn là một điều bí ẩn? Tại sao lời thọ ký “Chúng sinh là Phật sẽ thành” vẫn xa lạ, trong khi việc cầu xin, thờ cúng hình tướng lại trở nên phổ biến?
Với những trăn trở này, tôi bắt đầu hành trình tìm hiểu Phật học với sự hoài nghi và tò mò. Vốn là một người ngoại đạo, tôi không tin vào những gì người khác nói về Đạo Phật. Thay vào đó, tôi tự mình tìm kiếm câu trả lời trong chính kinh điển. Tôi đã đọc, đối chiếu, và nghiên cứu hơn 25 bộ kinh quan trọng, từ Kinh Kim Cang, Kinh Viên Giác đến Kinh Diệu Pháp Liên Hoa.
Và tôi nhận ra rằng: giáo lý Đạo Phật rất logic, khoa học và thực tế. Nó không phải là một niềm tin mù quáng, mà là một con đường tự thân để mỗi người quay về với Chân Tâm, gột rửa những phiền não. Nhưng tiếc thay, nhiều người lại hiểu sai về Đạo Phật. Họ tìm Phật ở bên ngoài, thờ phụng hình tướng, cầu xin sự phù hộ, mà quên mất lời dạy “Phật tại tâm”. Họ làm những việc trái ngược với tinh thần tự lực, tự độ mà Đức Phật đã đề ra.
Đó là lý do Giaimakinhphat.com được thành lập. Trang web này không phải để tạo ra một giáo lý mới, mà để giải mã những lời dạy gốc trong kinh điển theo một cách tiếp cận khoa học, logic, phù hợp với tư duy của giới trẻ hiện nay. Chúng tôi tin rằng, chỉ khi hiểu đúng, chúng ta mới có thể hành đúng.
Tuy nhiên, trước khi bắt tay vào nghiên cứu, tôi tin rằng mỗi người học Phật đều cần chuẩn bị cho mình:
Bạn đã từng băn khoăn về những điều mình được nghe về Phật pháp? Có phải bạn cảm thấy có những điều không khớp với lời dạy trong kinh điển? Bài viết này sẽ mang đến một “cái nhìn mới,” một cách tiếp cận trực diện, không qua lăng kính của truyền thuyết hay nghi thức, mà dựa trên chính những lời kinh nguyên gốc. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một con đường tu tập thực tiễn, cái cốt lõi đạo Phật, không phải để thờ phụng, mà để tự giải thoát.
1. Cách tin Phật: Chọn con đường Nhất Thừa
Đây là điểm khởi đầu quan trọng nhất, vì cách bạn tin sẽ quyết định toàn bộ hành trình tu tập và kết quả bạn đạt được.
Có hai cách tin Phật:
- Nhị Thừa (tin để cầu độ): Tin rằng Phật là một vị thần linh, ban phước giáng họa. Chúng ta là “chúng sinh,” cần phải tôn thờ, ăn chay, niệm Phật để cầu xin. Mục đích là để tăng phước, tăng thọ, và sau khi chết được vãng sinh về cõi Cực Lạc.
- Nhất Thừa (tin để noi theo): Tin rằng Đạo là con đường, Phật là giải thoát. Đạo Phật là con đường mà bất cứ ai đi đúng theo lời Phật dạy cũng sẽ đạt được trạng thái giải thoát, trở thành Phật như Đức Thích Ca. Chúng ta là “Phật tử” – những người con của Phật, có đủ tố chất để nối nghiệp cha, tức là sẽ Thành Phật. Đức Phật đã thọ ký: “Chúng sinh là Phật sẽ thành.”
Bài viết này sẽ trình bày những vấn đề cốt lõi của Phật pháp theo tinh thần Nhất Thừa.
2. Nguồn gốc Đạo Phật
Đạo Phật ra đời cách đây hơn 2.500 năm, bắt nguồn từ cuộc đời của Thái tử Sĩ Đạt Ta. Sống trong cung điện xa hoa, Ngài chưa từng biết đến khổ đau. Một lần dạo chơi ngoài thành, Ngài lần lượt chứng kiến một người già yếu, một người bệnh tật, và một xác chết. Ngài bàng hoàng nhận ra rằng mọi kiếp người, dù ở địa vị nào, cũng không thể tránh khỏi những nỗi khổ đó. Sự thật này đã thôi thúc Ngài tìm kiếm một con đường giải thoát.
Sau khi quyết định xuất gia, Ngài học đạo với sáu vị thầy nổi tiếng thời bấy giờ, nhưng những pháp môn của họ chỉ mang lại phép thuật, thần thông, không phải là câu trả lời Ngài tìm kiếm. Ngài tiếp tục con đường tu khổ hạnh, hành hạ thân xác đến mức suy kiệt, nhưng vẫn không đạt được mục đích.
Nhận ra rằng tinh thần không thể minh mẫn trong một thể xác yếu đuối, Ngài từ bỏ khổ hạnh, nhận bát cháo sữa của một cô gái chăn bò. Ngài ngồi thiền dưới cội cây Bồ Đề, phát nguyện sẽ không đứng dậy cho đến khi tìm ra con đường giải thoát.
Sáng sớm đêm thứ 49, Ngài đã giác ngộ. Với niềm hân hoan, Ngài tuyên bố: “Ta lang thang trong vòng luân hồi qua bao nhiêu kiếp… tìm mãi mà không thấy kẻ làm nhà. Hỡi kẻ làm nhà, từ đây ta đã gặp được ngươi rồi… trí ta đã đạt đến Vô Thượng Niết Bàn, ta đã hoàn toàn giải thoát.” Kể từ đó, Ngài dành trọn đời để rao giảng Chân Lý Giải Thoát mà mình đã tìm thấy.
Từ Đức Phật Thích Ca, Đạo Phật được truyền thừa liên tục qua các vị Tổ. Tuy nhiên, đến đời Lục Tổ Huệ Năng, sự tranh giành quyền lực đã lên đến đỉnh điểm. Một số người tu hành không thật tâm đã xem Y Bát (biểu tượng truyền thừa) là quyền lực và sẵn sàng giết người để chiếm đoạt. Vì thế, Ngũ Tổ đã quyết định trao Y Bát cho Huệ Năng, nhưng dặn Ngài phải ẩn đi, không truyền Y Bát nữa để tránh hiểm nguy. Từ đó, Y Bát mất dấu.
Các đệ tử của Lục Tổ sau này đã phát triển thành năm phái Thiền nổi tiếng, nhưng theo Thiền sư Nguyệt Khê, sự truyền thừa sau này đôi khi chỉ còn là hình thức. Con cháu các tông phái chỉ dựa vào gia phổ để chứng minh, nhưng không còn nắm vững “gia phong” và “tông chỉ” của Tổ sư. Điều này cho thấy rằng việc truyền thừa không phải chỉ là danh hiệu, mà phải là sự thấu hiểu và thực hành chân chính.
Điển hình là trường hợp của Sư Thần Tú, một đệ tử học trước Lục Tổ và có vị trí cao trong chùa. Nhưng vì chưa thấy tánh nên không được truyền Y Bát. Điều này cho thấy, một người có trình độ và vị thế cao chưa chắc đã đủ khả năng để truyền thừa.
Vì vậy, để tránh nhầm lẫn, người nghiên cứu Đạo Phật nên tập trung vào việc đọc và thấu hiểu lời kinh gốc của Đức Phật và những lời giảng của các vị Tổ đã chính thức được truyền Y Bát. Những vị này đã “thấy tánh” nên lời dạy của họ là đáng tin cậy.
3. Đức Thích Ca đã đắc những gì gọi là “Đắc đạo
Nhiều người tin vào Phật giáo một cách tự nhiên, chấp nhận việc Đức Phật “đắc đạo” mà không cần tìm hiểu sâu hơn. Nhưng nếu muốn thực sự hiểu và đi theo con đường này, chúng ta cần phải tự vấn: “Đạo” mà Ngài đã tìm thấy là gì? Lợi ích của nó ra sao? Ngài đã làm những gì để đạt được? Và liệu chúng ta có thể đạt được điều đó không?
Với một tinh thần hoài nghi và tìm tòi, tôi đã dành nhiều thời gian nghiên cứu kinh điển và nhận ra rằng những lời dạy của Đức Phật rất thực tế và logic. Dưới đây là những gì tôi đã tổng hợp về lý do chúng ta nên tu tập và ý nghĩa của việc “đắc đạo” mà Đức Phật đã thuyết giảng.
- Khổ đau và sự mong manh của kiếp người
Cuộc đời này, mỗi người chúng ta đều phải đối mặt với già, bệnh, chết. Mặc dù có thể sống tới trăm năm, nhưng đó là một hành trình đầy rẫy những điều bất như ý: cầu mà không được, người thương phải xa lìa, kẻ ghét lại phải gặp. Ngay cả thiên tai, bệnh tật cũng luôn rình rập, tấn công thân xác yếu ớt của con người.
Khi cuộc sống đang yên ổn, hạnh phúc viên mãn, ta có thể đột nhiên phải đối mặt với tai ương, bệnh tật hiểm nghèo, hay sự chia ly. Cái thân này thật mong manh, không có gì là bền chắc để ta nương tựa. Và rồi, khi chưa kịp tận hưởng trọn vẹn, thần chết đã đến.
Cái chết là điều đáng sợ nhất. Ta mất đi những người thân yêu, những gì ta đã vất vả để có được. Người thân thì tiếc nuối, xót xa khi không còn có thể làm gì cho nhau. Đức Phật đã từng nói: “Nước mắt của chúng sinh nhiều hơn biển cả” để nói lên nỗi khổ đau chất chứa của kiếp người.
- Vòng luân hồi và ý nghĩa của “đắc đạo”
Tuy nhiên, cuộc sống không kết thúc hoàn toàn sau cái chết. Theo Phật giáo, chỉ có cái thân vật lý này là tan biến. Bên trong mỗi chúng ta còn có Chân Tâm, cái thật sự là mình, tồn tại vĩnh viễn. Sau khi thân xác cũ hết duyên, Chân Tâm sẽ nhận lấy một thân xác mới để tiếp tục trả những gì đã gieo. Điều này được gọi là luân hồi trong sáu đường: Địa ngục, Ngạ quỷ, Súc sinh, Nhân, Thiên, A-tu-la.
Mục đích của việc tu Phật là để chấm dứt vòng luân hồi đau khổ đó. Do đó, “đắc đạo” của Đức Phật chính là tìm ra con đường Giải thoát khỏi sinh tử luân hồi. Thoát khỏi luân hồi cũng có nghĩa là thoát khỏi khổ đau, vì thế Đạo Phật còn được gọi là Đạo “Độ Khổ”.
4. Đức Thích Ca đã làm gì để đắc đạo?
Hầu hết mọi người đều biết rằng Đức Phật đã đắc đạo sau 49 ngày thiền định dưới gốc cây Bồ Đề. Nhưng tại sao, hàng ngàn năm sau, rất nhiều người cũng ngồi thiền với tư thế kiết già, bán già trong nhiều giờ, nhiều năm mà vẫn không đạt được kết quả tương tự?
Nếu chỉ bắt chước tướng thiền (tư thế ngồi bất động) mà không hiểu bản chất của nó, chúng ta sẽ không thể đi đến đâu. Vấn đề nằm ở chỗ, trong khi thân thể ngồi yên, tâm trí lại chạy nhảy không ngừng. Dù có đếm hơi thở, niệm Phật, tâm vẫn xao động, phân tán. Việc ngồi như thế chẳng khác gì “một học sinh ngồi lơ đễnh trong lớp,” không thu nạp được kiến thức gì.
Vậy sự khác biệt giữa thiền của Đức Phật và thiền của chúng ta là gì?
Thiền của Đức Phật: “Tư duy tu”
Trước khi ngồi thiền, Đức Phật có một mục đích rõ ràng: tìm ra lời giải cho khổ đau. Đối với Ngài, thiền là một công cụ để tập trung toàn bộ tâm trí vào việc tư duy, quán chiếu, tìm ra câu trả lời. Lời tuyên bố của Ngài khi xả thiền là “tìm được kẻ làm nhà” – chứng tỏ Ngài đã tìm thấy nguyên nhân của luân hồi.
Ngày xưa, thiền còn được gọi là Tĩnh Lự hay Tư Duy Tu. Tức là, mượn sự tĩnh lặng của cơ thể để tâm trí có thể tư duy sâu sắc. Như vậy, nếu ta chỉ ngồi bất động mà tâm trí trống rỗng, không có mục đích, có khi còn không biết mình muốn tìm gì? Không có gì để tìm, không tư duy thì làm sao thấy được điều gì? Có tìm đạo đâu mà đòi đắc đạo?
Không nhất thiết phải ngồi thiền
Thiền không chỉ có một hình thức. Có hai loại thiền chính:
- Thiền Hữu Tướng: Ngồi bất động trong tư thế kiết già, bán già.
- Thiền Vô Tướng: Thiền trong mọi hoạt động: đi, đứng, nằm, ngồi. Chỉ cần tập trung tư tưởng để tư duy, quán chiếu.
Điển hình là Lục Tổ Huệ Năng, Ngài đã không ngồi thiền trong suốt 8 tháng giã gạo, chẻ củi, nhưng vẫn được truyền Y Bát. Điều này chứng tỏ thiền không quan trọng hình tướng bên ngoài, mà quan trọng ở việc giữ tâm không xao động để sinh ra trí tuệ.
Đức Phật đã tìm ra con đường giải thoát và để lại trong kinh điển. Chúng ta không cần phải “phát minh” lại bánh xe. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng thiền như một phương tiện để:
- Kiểm chứng lại những lời Phật dạy.
- Tập trung tâm trí để quán chiếu và thấu hiểu giáo lý.
- Thực hành những điều đã hiểu để sinh ra Trí Huệ.
Vì vậy, thiền không nhất thiết phải là ngồi khoanh chân. Chỉ cần tập trung tâm để soi, quán, tư duy, bạn đã bắt đầu hành trình thiền định một cách đúng đắn. Khi Trí Huệ được sinh ra, đó chính là lúc bạn đã thiền định thành công.
5. Thế nào là “Thành Phật”? – Cốt lõi đạo Phật
Việc hiểu sai về “Thành Phật” dẫn đến những sai lầm trong tu tập: một là tôn thờ Phật như thần linh, cho rằng việc muốn thành Phật là kiêu mạn; hai là tự cho mình đã gần thành Phật và có thể cứu độ người khác, dẫn đến sự ngã mạn. Cả hai thái cực này đều đi sai với tinh thần tự lực của Đạo Phật.
Thành Phật là trạng thái giác ngộ tối thượng, khi một người nhận ra và sống hoàn toàn với Chân Tâm – bản tánh thanh tịnh vốn sẵn có, vượt qua vô minh, phiền não, và luân hồi. Theo Kinh Viên Giác, Phật dạy: “Chân tâm viên giác là tánh Phật, ai thấy tánh ấy tức là thành Phật” (Kinh Viên Giác, phẩm Văn Thù). Thành Phật không chỉ là giải thoát cá nhân mà còn là khả năng dùng trí huệ và từ bi để dẫn dắt chúng sinh cùng giác ngộ, như tinh thần Bồ Tát đạo.
Tu để thành Phật quả, nhập được Niết Bàn, là quả cao nhất của người tu Phật và cũng là mục đích duy nhất của Phật học. Nhưng, vì nghiệp lực lành dữ không giống nhau, trí thức không đều nhau… nên Phật “tùy bệnh dữ dược”, tùy căn cơ mỗi hạng người mà lập ra nhiều pháp môn thấp cao để dìu dắt.
Hiện nay, người ta chia các pháp môn thành 9 loại, gọi là 9 thừa: Thanh Văn thừa, Duyên Giác thừa, Bồ Tát thừa Sự Hành Mật, Hành Mật, Du-già Mật, Đại Du-già Thừa, Hậu Du-già Thừa, Tối Thượng Du-già (Đại Toàn Thiện).
Nhiều người nghĩ rằng học Phật là phải tin một cách mù quáng, tuân theo những giáo điều cứng nhắc. Nhưng ngược lại, con đường của Đức Phật là một hành trình của tự lực, độc lập, và trí tuệ. Đây là những phẩm chất tinh thần thiết yếu mà mỗi người học Phật cần trang bị để tiến tới giác ngộ và giải thoát.
1. Tinh thần tự lực
Đức Phật chưa bao giờ nhận mình là một vị thần linh có thể cứu rỗi ai cả. Ngài đã nói rất rõ: “Các bậc Như Lai chỉ là người chỉ đường; mỗi người phải tự mình đi, không ai đi thay ai được.” Đây là tinh thần tự lực cốt lõi. Hiểu biết sâu sắc không đến từ việc đọc sách hay nghe người khác nói lại, mà phải đến từ sự khám phá của chính bạn, từ việc quay vào Tâm mình mà sửa.
Sự ỷ lại vào bất kỳ thế lực bên ngoài nào, dù là thần thánh hay giáo điều, đều là xiềng xích trói buộc tâm hồn. Con đường giải thoát là con đường của cá nhân, chỉ có bạn mới có thể tự mình bước đi, tự mình thanh lọc Ba độc (Tham, Sân, Si). Chính vì vậy, người tu chân chính không cần đến hình tướng, không thờ phụng, cầu xin, cũng không cần xáo trộn cuộc sống thường nhật, vẫn tiếp tục hoàn thành trách nhiệm với gia đình và xã hội.
2. Hoài nghi triết học
Khác với đức tin mù quáng, tinh thần Phật giáo khuyến khích một dạng hoài nghi mang tính triết học. Đức Phật từng dạy các đệ tử: “Các ngươi đừng vội tin ta, hãy xét lại, chừng nào nhận thấy chắc chắn có giá trị thì mới nên theo.” Sự hoài nghi này không phải là tiêu cực, mà là động lực để chúng ta nhìn mọi thứ với một con mắt mới mẻ, vượt qua những định kiến và lối mòn tư duy.
Một trong những điều may mắn là người tu hành có thể vào đạo với tâm nghi ngờ và chống báng, vì vô tình đã thực hiện đúng lời của Tổ: “Nghi lớn, ngộ lớn. Không nghi thì không ngộ.” Chỉ khi thực sự tự vấn và thẩm định, bạn mới có thể nhận ra thực tướng của vạn vật. Điều này cũng lý giải vì sao người tu không hề kiêu mạn khi thấy được Phật Tánh, bởi đó là kết quả đương nhiên của một quá trình tìm tòi và xả bỏ một cách nghiêm túc, không ham danh lợi.
3. Lòng khoan dung
Lòng khoan dung là một phẩm chất không thể thiếu. Phật giáo dạy chúng ta không nên chấp trước vào bất kỳ giáo lý nào một cách hẹp hòi hay cuồng tín. Câu chuyện “người mù sờ voi” là một minh họa kinh điển: mỗi người chỉ thấy một phần, nhưng lại cho rằng đó là toàn bộ sự thật. Phật giáo dạy rằng chân lý có nhiều mặt và mỗi học thuyết chỉ là một góc nhìn.
Sự khoan dung giúp chúng ta mở rộng tâm hồn, không tranh cãi vô ích, và tôn trọng con đường của người khác. Chính vì vậy, trong suốt 2.500 năm lịch sử, Phật giáo chưa từng gây ra bất kỳ cuộc chiến tranh tôn giáo nào. Việc tu theo tinh thần Vô Tướng cũng là một biểu hiện của lòng khoan dung, không cần cất chùa, quảng bá rầm rộ, bởi thành tựu chỉ là cái tâm an bình, không còn phiền não.
4. Giáo lý chỉ là chiếc bè
Một trong những bài học quan trọng nhất là hiểu rằng giáo lý chỉ là phương tiện. Đức Phật ví lời dạy của mình như một chiếc bè dùng để vượt qua sông khổ đau. Sau khi qua sông, ta phải bỏ chiếc bè lại, không thể mang theo mãi. Tương tự, kinh điển, văn tự chỉ là ngón tay chỉ mặt trăng, không phải là chính mặt trăng. “Nhược dĩ sắc kiến ngã, dĩ âm thanh cầu ngã, thị nhân hành tà đạo, bất năng kiến Như Lai” (Nếu nương Sắc để thấy Ta, nương âm thanh để cầu Ta, thì đó là người hành tà đạo, không thể thấy Như Lai).
Nếu chỉ chấp vào lời kinh mà không thực hành, chúng ta sẽ mãi mắc kẹt trong vòng xoáy của lý thuyết. Chân lý phải được cảm nhận và sống bằng chính trải nghiệm của bản thân. Điều này cũng lý giải tại sao việc tìm hiểu Đạo Phật của người tu không dừng lại ở việc đọc sách, mà còn là áp dụng các phương tiện như Lục Độ, Giới, Bát Chánh Đạo, để từng bước đi về với bản tính chân thật của chính mình.
5. Từ mê đến ngộ
Phật giáo không phải là một học thuyết để nghiên cứu suông, mà là con đường để sống. Mọi chúng sinh đều có Phật tánh, chỉ vì mê mà chưa thể nhận ra. Việc chuyển từ mê sang ngộ không thể chỉ bằng sự hiểu biết lý thuyết, mà phải bằng hành động thực tiễn. Đức Phật từ chối trả lời những câu hỏi siêu hình vô ích vì chúng không trực tiếp dẫn đến mục tiêu diệt khổ. Con đường của Ngài tập trung vào giải quyết vấn đề của cuộc sống hiện tại.
Khi tu hành, người tu phải soi chiếu vào chính mình để “diệt độ chúng sinh” là những tư tưởng đố kỵ, tham lam, cao thấp… của chính mình. Thành tựu chỉ là cái tâm an bình, nhẹ nhàng, không còn ngã, chứ không phải là hào quang chứng đắc hay danh lợi. Do đó, lối tu này chỉ hấp dẫn những ai có suy tư, biết đến hai chữ Tự Độ, không mê tín, không mong cầu. Và đây cũng là cách để mỗi người tự mừng cho sự thành đạo của chính mình, đúng với lời Đức Phật hằng mong mỏi:
“Ta muốn tất cả chúng
Bằng như ta không khác.”
Con đường của Phật pháp mênh mông như biển cả. Vậy Học Phật Pháp bắt đầu từ đâu? Đối với người mới bắt đầu, việc không có lộ trình rõ ràng, thiếu người hướng dẫn dễ khiến chúng ta nản lòng, lạc lối. Để giúp bạn có một hành trình học Phật hiệu quả và vững chắc, chúng tôi đã tổng hợp lộ trình tu tập 9 thừa, từ căn bản đến nâng cao, để bạn có thể tùy chọn theo căn cơ của mình.
Hãy xem lộ trình này như một bản đồ, giúp bạn định hướng và biết mình đang ở đâu, cần phải làm gì tiếp theo.
Lộ trình tu tập 9 thừa:
| Nhóm thừa lớn | Tên Thừa | Tên Phạn | Mục tiêu tu tập | Dành cho ai | Các vị sư tiêu biểu | Kinh sách / Mật điển điển hình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tiểu thừa | Thanh Văn Thừa | Śrāvakayāna | Chứng đắc A-la-hán, thoát luân hồi cá nhân qua Tứ Diệu Đế | Người sơ cơ muốn thoát khổ nhanh, ít quan tâm độ sinh |
| Trường Bộ Kinh (Dīgha Nikāya) Pháp Cú (Dhammapada) Tăng Chi Bộ Kinh |
| Tiểu thừa | Duyên Giác Thừa | Pratyekabuddhayāna | Chứng ngộ độc lập nhờ quán 12 nhân duyên, không giáo hóa | Người tu độc cư, thích tư duy sâu sắc, không cầu giáo hóa |
| Kinh Thập Nhị Nhân Duyên Trung Bộ Kinh Kinh Tiểu Duyên Sinh |
| Đại thừa | Bồ Tát Thừa | Bodhisattvayāna | Phát Bồ đề tâm, thực hành Lục Ba La Mật để thành Phật cứu độ chúng sinh | Người có tâm từ rộng lớn, phát nguyện độ khắp chúng sinh |
| Kinh Hoa Nghiêm Kinh Pháp Hoa Kinh Bát Nhã Duy Ma Cật Bồ Tát Hạnh (Shantideva) |
| Kim cương thừa (ngoại) | Sự Hành Mật | Kriyā Tantra | Thanh tịnh thân – khẩu – ý qua nghi lễ, trì chú, lễ lạy để tích công đức | Người thiên về hình thức, lễ nghi; sơ cơ trong Mật tông |
| Mật điển Vairocana Abhisambodhi Kinh Quán Vô Lượng Thọ Sādhanas |
| Kim cương thừa (ngoại) | Hành Mật | Caryā Tantra | Kết hợp nghi lễ + quán tưởng + thiền định, thấy mình gần Phật | Người có căn cơ vừa, sẵn sàng quán tưởng bổn tôn |
| Mật điển Văn Thù Hành Pháp Các Sādhana sơ cấp Bổn tôn Tara, Văn Thù cấp 1 |
| Kim cương thừa (nội) | Đại Du-già Thừa | Mahāyoga | Thực hành sinh khởi: Quán bổn tôn rõ ràng, hợp nhất toàn triệt | Người đã nhận quán đảnh, có căn cơ quán tưởng rõ ràng |
| Guhyagarbha Tantra Ngũ Bộ Mật Tạng Nyingma Heruka Tantra |
| Kim cương thừa (nội) | Hậu Du-già Thừa | Anuyoga | Thành tựu: làm tan ngã chấp, khai triển năng lượng tâm linh nội tại | Người tu sâu thiền định, làm chủ thân – hơi thở – năng lượng |
| Anuyoga Tantras Các bản văn về hơi thở, kênh, giọt Ngũ tạng bí truyền |
| Kim cương thừa (nội) | Tối Thượng Du-già (Đại Toàn Thiện) | Atiyoga / Dzogchen | Trực nhận bản tâm thanh tịnh (Rigpa), giải thoát tức thì không qua tầng bậc | Người căn cơ tối thượng, được tâm truyền, hành trì không hình thức |
| Seventeen Tantras Dzogchen Kunjed Gyalpo Ba loạt: Semde, Longde, Men-ngagde |
Chọn lựa lộ trình phù hợp
- Với người mới bắt đầu: Hãy chọn Bồ Tát Thừa. Con đường này vừa có nền tảng đạo đức vững chắc (giữ giới), vừa có phương pháp tu tập rõ ràng (Lục Độ), lại mang lại ý nghĩa sâu sắc cho cuộc sống (giúp đỡ người khác). Nó cũng phù hợp với đời sống của một người bình thường.
- Với người muốn tu tập chuyên sâu: Hãy bắt đầu từ Bồ Tát Thừa, khi đã có nền tảng, có thể tìm một vị thầy có đủ khả năng để hướng dẫn các pháp tu Mật giáo.
- Đích đến: Dù chọn thừa nào, đích đến cuối cùng vẫn là sự giác ngộ, là đạt đến trạng thái an lạc và tự do trong tâm. Các thừa chỉ là những con đường, là những phương tiện khác nhau để đưa bạn đến cùng một đích đến.
Lộ trình này không phải là một khuôn mẫu cứng nhắc, bạn có thể tham khảo, tìm hiểu và lựa chọn con đường phù hợp nhất với tâm mình. Điều quan trọng nhất vẫn là sự kiên trì, lòng tin và một thái độ học hỏi cầu thị. Con đường đã có sẵn, chỉ cần bạn vững tâm và kiên trì, chắc chắn sẽ đến được đích.